Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 27/01/2023 |
|
Tỷ giá trung tâm |
Tỷ giá |
1 Đô la Mỹ = |
23.608 VND |
Bằng chữ |
Hai mươi ba nghìn sáu trăm linh tám Đồng Việt Nam |
Số văn bản |
20/TB-NHNN |
Ngày ban hành |
27/01/2023 |
Tỷ giá áp dụng cho ngày 27/01/2023 |
||||||
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
||
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.450 |
24.780 |
||
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.430 |
27.002 |
||
3 |
JPY |
Yên Nhật |
173 |
191 |
||
4 |
GBP |
Bảng Anh |
27.821 |
30.750 |
||
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
24.375 |
26.941 |
||
6 |
AUD |
Đô la Úc |
15.973 |
17.654 |
||
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.838 |
18.610 |
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực từ ngày 19/01/2023 đến ngày 01/02/2023 |
||||||||||||
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|||||||||
1 |
EUR |
Đồng Euro |
25.595,99 |
|||||||||
2 |
JPY |
Yên Nhật |
181,99 |
|||||||||
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.115,64 |
|||||||||
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
25.776,37 |
|||||||||
5 |
AUD |
Đô la Úc |
16.585,58 |
|||||||||
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.662,55 |
|||||||||
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.287,07 |
|||||||||
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.396,69 |
|||||||||
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.441,66 |
|||||||||
10 |
RUB |
Rúp Nga |
343,36 |
|||||||||
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.306,13 |
|||||||||
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
3.016,2 |
|||||||||
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
17.909,11 |
|||||||||
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.469,42 |
|||||||||
15 |
THB |
Bath Thái |
717,51 |
|||||||||
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,56 |
|||||||||
17 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
19,11 |
|||||||||
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
289,98 |
|||||||||
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
778,87 |
|||||||||
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.491,91 |
|||||||||
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,75 |
|||||||||
22 |
LAK |
Kíp Lào |
1,41 |
|||||||||
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.928,42 |
|||||||||
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
1.256,07 |
|||||||||
25 |
BRL |
Real Brazin |
4.628,36 |
|||||||||
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
5.446,57 |
|||||||||
27 |
AED |
Đồng UAE Dirham |
6.427,07 |
Nguồn tin: Cổng thông tin điện tử Ngân Hàng Nhà nước Việt Nam